Có 2 kết quả:
千辛万苦 qiān xīn wàn kǔ ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˋ ㄎㄨˇ • 千辛萬苦 qiān xīn wàn kǔ ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˋ ㄎㄨˇ
qiān xīn wàn kǔ ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˋ ㄎㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer untold hardships (idiom); trials and tribulations
(2) with difficulty
(3) after some effort
(2) with difficulty
(3) after some effort
Bình luận 0
qiān xīn wàn kǔ ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˋ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer untold hardships (idiom); trials and tribulations
(2) with difficulty
(3) after some effort
(2) with difficulty
(3) after some effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0